000 | 00394nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15485 _d15485 |
||
082 |
_a620.16 _bNG527KH |
||
100 | _aNguyễn Khắc Xương | ||
245 |
_aKim loại và hợp kim nhẹ trong đời sống _cNguyễn Khắc Xương |
||
260 |
_aH.: _bBách khoa Hà Nội, _c2018 |
||
300 |
_a. _c. |
||
520 | _avv | ||
653 | _aKim loại | ||
653 | _aHợp kim nhẹ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |