000 | 00493nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15478 _d15478 |
||
082 |
_a331.110820959745 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Như Nguyệt | ||
245 |
_aPhát triển nguồn nhân lực nữ chất lượng cao ở tỉnh Quảng Bình hiện nay _cNguyễn Thị Như Nguyệt |
||
260 |
_aH. _bĐại học Huế _c2019 |
||
520 | _a... | ||
653 | _aXã hội chính trị | ||
653 | _aNhân lực | ||
653 | _aQuảng Bình | ||
653 | _aNữ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |