000 | 00413nam a2200121 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15449 _d15449 |
||
082 |
_a342.597 L600B _b L600B |
||
100 | _aLý Bá Toàn | ||
245 |
_aXây dựng và hoàn thiện bộ máy nhà nước cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam _cLý Bá Toàn |
||
260 |
_aH. _bHồng Đức _c2018 |
||
520 | _avv | ||
653 |
_aXã hội chính trị _aBộ máy nhà nước _aViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |