000 00468nam a2200133 4500
999 _c15433
_d15433
082 _a335.4120711
_bB 450 T
100 _aBộ tài chính
245 _aCơ chế chính sách về giá dịch vụ công đến quan đến lĩnh vực văn hóa, thể thao, thông tin và truyền thông
_cBộ tài chính
260 _aH.
_bTài chính
_c
300 _a 296tr
_c 24cm
520 _a
653 _aChính sách
_aCơ chế
_aDịch vụ công
942 _2ddc
_cSTK0