000 | 00568nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a910.3 _bL250TR |
||
100 | _aLê Trung Hoa | ||
245 |
_aTừ điển từ nguyên địa danh Việt Nam _cLê Trung Hoa _nQ.1 |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa - Thông tin _c2013 |
||
300 |
_a595 tr. _c21 cm. |
||
520 | _aQuy cách biên soạn từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. Trình bày từ điển từ nguyên địa danh Việt Nam. | ||
653 | _aĐịa danh | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTừ nguyên | ||
653 | _aTừ điển | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c1543 _d1543 |