000 00413nam a2200157 4500
999 _c15425
_d15425
082 _a158.1
_bS455t
100 _aMễ Mông
245 _aSống thực tế giữa đời thực dụng
_cMễ Mông; Bùi Nhung dịch
250 _a.
260 _aH.:
_bDân trí,
_c2019
300 _a357tr.;
_c21cm
520 _a...
653 _aTâm lí học ứng dụng
_aCuộc sống
856 _u..
942 _2ddc
_cSH