000 | 00453nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15409 _d15409 |
||
082 |
_a895.9228 _bMai Thị Liên Giang |
||
245 |
_aAn trú miền đọc: _bTiểu luận - phê bình/ _cMai Thị Liên Giang |
||
250 | _av | ||
260 |
_aH.: _bHội nhà văn, _c2018.- |
||
300 |
_a331tr.; _c21 cm.- |
||
500 | _av | ||
520 | _av | ||
600 | _av | ||
653 |
_aTiểu luận _aPhê bình _aVăn học Việt Nam |
||
910 | _cG | ||
942 |
_2ddc _cSTK |