000 | 00763nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1539 _d1539 |
||
082 |
_a620.112 _bL250Q |
||
100 | _aLê Quang Minh | ||
245 |
_aSức bền vật liệu _cLê Quang Minh, Nguyễn Văn Vượng _nTập 3 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a156tr. _c27cm. |
||
520 | _aTrình bày ống dây; Bài toán phẳng trong lý thuyết đàn hồi; Ứng suất và chuyển vị trong bán không gian đàn hồi chịu lực; Bài toán tiếp xúc giữa hai vật thể; Ứng suất trong miền biến dạng của vật thể tiếp xúc; Một số bài toán tiếp xúc thường gặp; Võ; Tấm; Phụ lục các tích phân En líp tíc. | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aSức bền vật liệu | ||
942 |
_2ddc _cSTK |