000 | 00363nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15375 _d15375 |
||
082 |
_a372.7 _bH100H |
||
100 | _aHà Huy Khoái | ||
245 |
_aToán 1 _cHà Huy Khoái _bTập 2 |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục Việt Nam _c2020 |
||
300 |
_a _c24 cm |
||
520 | _a | ||
653 | _aSách giáo khoa | ||
653 | _aLớp 1 | ||
653 | _aTập 2 | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |