000 | 00465nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15372 _d15372 |
||
082 |
_a372.66 _bTR 561 TH |
||
100 | _aTrương Thị Thanh Thoài | ||
245 |
_aKịch bản dành cho trẻ mầm non _bSách tham khảo dành cho giáo viên và sinh viên ngành giáo dục Mầm Non _cTrương Thị Thanh Thoài, Trần Thị Mỹ Hồng |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2016 |
||
300 |
_a80tr. _c24cm |
||
520 | _a . | ||
653 | _aMầm non | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |