000 | 00523nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1529 _d1529 |
||
082 |
_a511.3 _bĐ 115 H |
||
100 | _aĐặng Huy Ruận | ||
245 |
_aLý thuyết ngôn ngữ hình thức và otomat _cĐặng Huy Ruận |
||
250 | _aIn lần thứ 2 | ||
260 |
_aH. _bĐại học Quốc gia _c2005 |
||
300 |
_a204tr. _c24cm. |
||
520 | _av.v.... | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aLoogic toán | ||
653 | _aLý thuyết | ||
653 | _aNgôn ngữ hình thức | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK |