000 | 01019nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1522 _d1522 |
||
082 |
_a620.112 _bL250TH |
||
100 | _aLê Thuận Đăng | ||
245 |
_aHướng dẫn lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng _cLê Thuận Đăng |
||
260 |
_aH. _bGiao thông vận tải _c2001 |
||
300 |
_a648tr. _c27cm |
||
520 | _aTrình bày các phương pháp lấy mẫu và thử các tính chất cơ lý vật liệu xây dựng gồm: Xi măng Pooc lăng; Vôi can xi cho xây dựng; Cốt liệu cho bê tông và vữa; Cốt liệu đá dăm (sỏi); Hỗn hợp bê tông và bê tông nặng; Hỗn hợp vữa và vữa; Phụ gia cho bê tông; Gạch xây; Ngói; Gạch xi măng lát nền; Gạch gốm ốp lát; Vật liệu chịu lửa; Gốm sứ vệ sinh; Tấm sóng amiawng-xi măng; gỗ; Các phương pháp thử cơ lý kim loại; Vật liệu nhựa... | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aVật liệu xây dựng | ||
653 | _aTính chất | ||
942 |
_2ddc _cSTK |