000 | 00768nam a2200229 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15193 _d15193 |
||
082 |
_a398.80959739 _bM103Đ |
||
100 | _aMai Đức Hạnh | ||
245 |
_aĐịa danh trong phương ngôn-tục ngữ - ca dao Ninh Bình _cMai Đức Hạnh _nQuyển 4 |
||
260 |
_aH. _bSân khấu _c2017 |
||
300 |
_a474tr. _c21cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _aGiới thiệu về các địa danh Việt nam từ vần Đ đến vần L qua phương ngôn-ca dao Ninh Bình | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aĐịa danh | ||
653 | _aPhương ngôn | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aCa dao | ||
653 | _aNinh Bình | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |