000 | 00669nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15173 _d15173 |
||
082 |
_a398.90959749 _bK250S |
||
100 | _aKê Sửu | ||
245 |
_aTục ngữ dân tộc Ta Ôi _cKê Sửu _bSưu tầm và bình giải |
||
250 | _aTái bản có sửa chữa | ||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c2017 |
||
300 |
_a374tr. _c21cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _aKhái lược về tục ngữ dân tộc Ta Ôi. Dịch nghĩa và giải nghĩa bằng Tiếng Việt tục ngữ dân tộc Ta Ôi. | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |