000 | 00740nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.9 _bM312H |
||
100 | _aMinh Hiệu | ||
245 |
_aTục ngữ dân ca Mường Thanh Hóa _cMinh Hiệu |
||
260 |
_aH. _bThời đại _c2012 |
||
300 |
_a627 tr. _c21 cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _aGiới thiệu tục ngữ, xường thiết ông, xường tự do, xường kể, hát rong, bọ mẹ, hát đúm, mo, cúng, xướng bông, chèo đám ma, sắc bùa, ru con, hát vui chơi, dân ca mới. | ||
653 | _aVăn học dân gian | ||
653 | _aTục ngữ | ||
653 | _aDân ca | ||
653 | _aDân tộc Mường | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c1515 _d1515 |