000 | 00383nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15077 _d15077 |
||
082 |
_a345.597 _bB450l |
||
100 | _a. | ||
245 | _aBộ luật Hình sự năm 2015 | ||
250 | _aĐược sửa đổi, bổ sung năm 2017 | ||
260 |
_aH. _bTư pháp _c2017 |
||
300 |
_a482 tr _c24 cm |
||
520 | _a | ||
653 |
_aPháp luật _aLuật Hình sự _aViệt Nam |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |