000 | 00898nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15032 _d15032 |
||
082 |
_a361.3068 _bL 561 TH |
||
100 | _aLương Thị Lan Huệ | ||
245 |
_aGiáo trình quản trị ngành công tác xã hội _cLương Thị Lan Huệ _b Lưu hành nội bộ |
||
260 |
_aQuảng Bình _bTrường Đại học Quảng Bình _c2013 |
||
300 |
_a63tr. _c29cm |
||
520 | _aTổng quan về quản trị ngành Công tác xã hội, tiến trình hoạch định và quản lý các trường hợp trong quản trị ngành công tác xã hội; ra quyết định và tổ chức trong quản trị ngành công tác xã hội. Đề cập đến lãnh đạo và công tác nhân sự; kiểm huấn trong quản trị ngành | ||
653 |
_aCông tác xã hội _aQuản trị _aNgành công tác xã hội _aGiáo trình |
||
942 |
_2ddc _cTC |