000 | 00898nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15026 _d15026 |
||
082 |
_a910.71 _bV561K |
||
100 | _aVương Kim Thành | ||
245 |
_aKiểm tra-đánh giá trong dạy học địa lý trung học cơ sở _cVương Kim Thành _bBài giảng lưu hành nội bộ |
||
260 |
_aQuảng Bình _bTrường Đại học Quảng Bình _c2013 |
||
300 |
_a37tr. _c29cm |
||
520 | _a | ||
653 |
_aĐịa lý _aKiểm tra _aĐánh giá |
||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |