000 | 00898nam a2200193 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15024 _d15024 |
||
082 |
_a363.07 _bV561K |
||
100 | _aVương Kim Thành | ||
245 |
_aGiáo trình giáo dục dân số và môi trường ma túy- HIV/AIDS _cVương Kim Thành _bGiáo trình lưu hành nội bộ |
||
260 |
_aQuảng Bình _bTrường Đại học Quảng Bình _c2012 |
||
300 |
_a45tr. _c29cm |
||
520 | _a | ||
653 | _aDân số | ||
653 | _aMôi trường | ||
653 | _aMa túy | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cTC |