000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15021 _d15021 |
||
082 |
_a428 _bM 103 TH |
||
100 | _aMai Thị Như Hằng | ||
245 |
_aEnglish tourims geography _cMai Thị Như Hằng _bTnternal use only |
||
260 |
_aQuảng Bình _c2017 |
||
300 |
_a29tr _c29cm |
||
520 | _a | ||
653 |
_aNgôn ngữ _aTiếng Anh _aTiếng anh chuyên ngành _aBài giảng |
||
942 |
_2ddc _cTC |