000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15020 _d15020 |
||
082 |
_a340.071 _bPH 105 PH |
||
100 | _aPhan Phương Nguyên | ||
245 |
_aPháp luật và pháp chế xã hội chủ nghĩa _cPhan Phương Nguyên _bGiáo trình dành cho hệ Cao đẳng công tác xã hội |
||
260 |
_aQuảng Bình _c2017 |
||
300 |
_a87tr _c29cm |
||
520 | _a | ||
653 |
_aPháp luật _aPháp chế _aGiáo trình |
||
942 |
_2ddc _cTC |