000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15017 _d15017 |
||
082 |
_a353.8 _bPH 105 PH |
||
100 | _aPhan Phương Nguyên | ||
245 |
_aQuản lý hành chính nhà nước và quản lý ngành giáo dục đào tạo _cPhan Phương Nguyên |
||
260 |
_aQuảng Bình _c2017 |
||
300 |
_a133tr _c29cm |
||
520 | _a | ||
653 |
_aQuản lý hành chính _aNhà nước _aGiáo dục _aĐào tạo _aGiáo trình |
||
942 |
_2ddc _cTC |