000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c15015 _d15015 |
||
082 |
_a353.8 _bPH 105 PH |
||
100 | _aPhan Phương Nguyên | ||
245 |
_aHành chính nhà nước _cPhan Phương Nguyên _bGiáo trình dành cho hệ Đại học |
||
260 |
_aQuảng Bình _c2017 |
||
300 |
_a69tr _c29cm |
||
520 | _a | ||
653 |
_aQuản lí hành chính _aGiáo trình |
||
942 |
_2ddc _cTC |