000 | 00503nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c150 _d150 |
||
082 |
_a572.071 _bGi108tr |
||
100 | _aLê Doãn Diên | ||
245 |
_aGiáo trình hóa sinh thực vật _bDành cho sinh viên Nông nghiệp, Lâm nghiệp _cLê Doãn Diên, Ngô Xuân Mạnh, Vũ Kim Bảng,... |
||
260 |
_aH. _bNông Nghiệp _c2005 |
||
300 |
_a308tr. _c27cm |
||
520 | _av.v | ||
653 | _aSinh học | ||
653 | _aHóa sinh | ||
653 | _aThực vật | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |