000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14992 _d14992 |
||
082 |
_a346.597 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hoàng Thủy | ||
245 |
_aLuật và chính sách quản lý tài nguyên môi trường _bDành cho chương trình đào tạo đại học chuyên ngành quản lý tài nguyên môi trường _cNguyễn Hoàng Thủy |
||
260 |
_aQuảng Bình _c2013 |
||
300 |
_a63 tr _c29 cm |
||
520 | _a. | ||
653 |
_aPháp luật _aTài nguyên _aQuản lí _aGiáo trình |
||
942 |
_2ddc _cTC |