000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14988 _d14988 |
||
082 |
_a330.9597 _bD561TH |
||
100 | _aDương Thị Phương | ||
245 |
_aĐịa lý kinh tế - xã hội Việt Nam _bBài giảng _cDương Thị Phương |
||
260 |
_aQuảng Bình _c2016 |
||
300 |
_a108 tr _c29 cm |
||
520 | _a. | ||
653 |
_aĐịa lý _aĐịa lý kinh tế _aViệt Nam _aBài giảng |
||
942 |
_2ddc _cTC |