000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14986 _d14986 |
||
082 |
_a343.0745 _bTR120TH |
||
100 | _aTrần Thị Yên | ||
245 |
_aBài giảng Đánh giá nông thôn _bLưu hành nội bộ _cTrần Thị Yên |
||
260 |
_aQuảng Bình _c2016 |
||
300 |
_a65 tr _c29 cm |
||
520 | _aTổng quan về đánh giá nông thôn. Trình bày phương pháp đánh gái nông thôn có sự tham gia; Phương pháp tham gia trong xây dựng nông thôn mới. | ||
653 |
_aPhát triển nông thôn _aĐánh giá nông thôn _aBài giảng |
||
942 |
_2ddc _cTC |