000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14981 _d14981 |
||
082 |
_a910.285 _bStr100t |
||
245 |
_aStrate'gie en geo'matique et developpement local _bChiến lược địa tin học phục vụ phát triển địa phương: Dự án |
||
260 |
_aH. _bĐại học Sherbrook, Canada; Trường ĐH Khoa học Tự nhiên; Vườn quốc gia Phong Nha-Kẻ Bàng _c2010 |
||
300 |
_a76tr. _c29cm |
||
520 | _aTrình bày dự án đưa công nghệ Geomatic vào quản lý tài nguyên thiên nhiên nói chung, quản lý vườn quốc gia Phong Nha Kẻ Bàng nói riêng; chuyển giao ứng dụng công nghệ và nâng cao năng lực của cán bộ Vườn quốc gia và của cả trường ĐHQB. | ||
653 | _aỨng dụng Geomatics | ||
653 | _aQuản lý tài nguyên | ||
653 | _aPhát triển địa phương | ||
653 | _aDự án | ||
653 | _aQuảng Bình | ||
942 |
_2ddc _cSH |