000 | 00819nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14977 _d14977 |
||
082 |
_a495.17 _bH105Y |
||
100 | _aHanyu Jiaocheng | ||
245 |
_aGiáo trình Hán ngữ: _bPhiên bản mới nhất _cHanyu Jiaocheng; Trần Thị Thanh Liên chủ biên dịch, Hoàng Khải Hưng, Hoàng Trà,... _nTập II: _pQuyển hạ 4 |
||
260 |
_aH. _bĐại học quốc gia Hà Nội _c2013 |
||
300 |
_a168tr. _c27cm. _b+1 CD |
||
520 | _aGiới thiệu nội dung từ dẽ đến khó, từ luyện tập ngữ âm cơ bản của Tiếng Hán, kết cấu ngữ pháp, ngữ nghĩa và ngữ dụng, ngữ đoạn. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Hán | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |