000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14976 _d14976 |
||
082 |
_a621.31 _bTR561C |
||
100 | _aTrương Công Minh | ||
245 |
_aTrang bị điện _bTài liệu bài giảng _cTrương Công Minh |
||
260 |
_aQuảng Bình _bTrường đại học Quảng Bình _c2011 |
||
300 |
_a52 tr _c29 cm |
||
520 | _a | ||
653 | _aKỹ thuật điện | ||
653 | _aThiết bị điện | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |