000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14974 _d14974 |
||
082 |
_a372.21 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Huỳnh Phán | ||
245 |
_aKhái quát về quản lí giáo dục và quản lí nhà trường _bTài liệu dùng cho bồi dưỡng quản lí - hiệu trưởng, hiệu phó trường mầm non _cNguyễn Huỳnh Phán |
||
260 |
_aQuảng Bình _bTrường cao đẳng sư phạm Quảng Bình _c2002 |
||
300 |
_a193 tr _c29 cm |
||
520 | _a | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aquản lí | ||
653 | _aTrường mầm non | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |