000 | nam a22 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14973 _d14973 |
||
082 |
_a621.31042071 _bĐ108A |
||
100 | _a Đào Anh Tuấn | ||
245 |
_aMáy điện _bTài liệu bài giảng _c Đào Anh Tuấn |
||
260 |
_aQuảng Bình _bTrường đại học Quảng Bình _c2012 |
||
300 |
_a48 tr _c29 cm |
||
520 | _a | ||
653 | _aKỹ thuật điện | ||
653 | _aMáy điện | ||
653 | _aBài giảng | ||
942 |
_2ddc _cTC |