000 | 00511nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14930 _d14930 |
||
082 |
_a378 _bK600y |
||
100 | _aĐại học Quảng Bình | ||
245 |
_aKỷ yếu hội thảo đổi mới hoạt động đánh giá kết quả học tập _cĐại học Quảng Bình |
||
260 |
_aQuảng Bình _bĐại học Quảng Bình _c2014 |
||
300 |
_a163tr. _c29cm |
||
520 | _avv | ||
653 |
_aKỷ yếu _aGiáo dục _aGiáo dục đại học _aĐổi mới _aĐánh giá _aKết quả học tập |
||
942 |
_2ddc _cKY |