000 | 00496nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14893 _d14893 |
||
082 |
_a620.106 _bT527t |
||
100 | _a Hội cơ học thuỷ khí | ||
245 |
_aTuyển tập công trình hội nghị khoa học cơ học thuỷ khí toàn quốc năm 2012 _c Hội cơ học thuỷ khí |
||
260 |
_aHà Nội _b Hội cơ học thuỷ khí _c2013 |
||
300 |
_a802tr. _c25cm |
||
520 | _avv | ||
653 |
_aKỷ yếu _aKỹ thuật _aCơ học thuỷ khí _aHội nghị khoa học |
||
942 |
_2ddc _cKY |