000 | 00529nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14852 _d14852 |
||
022 | _a2354-1229 | ||
082 |
_a510 _bT406h |
||
100 | _aHội Giảng dạy Toán học phổ thông | ||
242 | _aMathematics in schools | ||
245 |
_aToán học trong nhà trường _cHội Giảng dạy Toán học phổ thông |
||
260 |
_aH. _bHội Giảng dạy Toán học phổ thông |
||
520 | _a | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aNhà trường | ||
653 | _aPhổ thông | ||
653 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cBTC _s1 |