000 | 00666nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14851 _d14851 |
||
082 |
_a340.09597 _bC101V |
||
245 | _aCác văn bản pháp luật về hoạt động đối ngoại | ||
260 |
_aĐồng Hới _bSở ngoại vụ _c2007 |
||
300 |
_a375tr. _c24cm. |
||
520 | _aGiới thiệu về quản lý thống nhất hoạt động đối ngoại, về xuất cảnh, cư trú; biên giới; viện trợ chi phí chính phủ nước ngoài và một số văn bản liên quan khác. | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aVăn bản | ||
653 | _aĐối ngoại | ||
653 | _aSở ngoại vụ | ||
653 | _aTỉnh Quảng Bình | ||
942 |
_2ddc _cSH |