000 | 00585nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14840 _d14840 |
||
082 |
_a428.0076 _bC200r |
||
245 |
_aCertificate in Advanced English _bSample Materials |
||
260 |
_aAnh _bUniversity of cambridge Local Examinations Syndicate _c1991 |
||
300 |
_a...tr. _c30cm. |
||
520 | _aTrình bày các bộ đè thi mẫu kiểm tra năng lực tiếng Anh theo khung tham chiếu châu Âu, trình độ C1 (CAE), gồm 4 kỹ năng Nghe-Nói-Đọc-Viết. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aC1(CAE) | ||
942 |
_2ddc _cSH |