000 | 00381nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14836 _d14836 |
||
082 |
_a615.321 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Thanh Bình | ||
245 | _aKỷ thuật chăm sóc và chế biến cây chữa bệnh | ||
260 |
_aH. _bVăn hóa dân tộc |
||
300 |
_a234tr. _c19cm |
||
520 | _av.. | ||
653 | _aChế biến | ||
653 | _achữa bệnh | ||
942 |
_2ddc _cSTK |