000 | 00497nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14834 _d14834 |
||
022 | _a1859-1272 | ||
082 |
_a600 _bT109c |
||
242 | _aJournar oftechnical education science | ||
245 |
_aTạp chí khoa học kỹ thuật _cĐại học sư phạm kỹ thuật Thành phố Hồ Chí Minh |
||
260 | _aThành phố Hồ Chí Minh | ||
520 | _a | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aKỹ thuật | ||
653 | _aTạp chí | ||
653 | _aThành phố Hồ Chí Minh | ||
942 |
_2ddc _cBTC _s1 |