000 | 00435nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14826 _d14826 |
||
022 | _a1859-4905 | ||
082 |
_a600 _bT109c |
||
100 | _aĐại học Duy Tân | ||
242 | _aJournal of science | ||
245 |
_aTạp chí khoa học công nghệ _cĐại học Duy Tân |
||
260 |
_aĐà Nẵng _bĐại học Duy Tân |
||
520 | _a | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cBTC _s1 |