000 | 00486nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14824 _d14824 |
||
022 | _a2354-0648 | ||
082 |
_a900 _bT109c |
||
100 | _aNghiên cứu địa lí nhân văn | ||
242 | _aHuman geography review | ||
245 |
_aNghiên cứu địa lí nhân văn _cViện địa lí nhân văn |
||
260 |
_aH _bViện địa lí nhân văn |
||
520 | _a | ||
653 | _aNghiên cứu | ||
653 | _aĐịa lí | ||
653 | _aNhân văn | ||
653 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cBTC _s1 |