000 | 00438nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14821 _d14821 |
||
022 | _a0866-7543 | ||
082 |
_a600 _bT109c |
||
100 | _aSở Thông tin Khoa học & Công nghệ | ||
245 |
_aTạp chí Thông tin Khoa học và công nghệ _cSở Thông tin Khoa học & Công nghệ |
||
260 | _aQuảng Bình | ||
520 | _a | ||
653 | _aKhoa học | ||
653 | _aCông nghệ | ||
653 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cBTC _s1 |