000 | 00805nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1481 _d1481 |
||
082 |
_a420.76 _bC104b |
||
100 | _aCambridge University | ||
245 |
_aCambridge English First 5 with answers _bAuthentic examination papers from cambridge ESOL _cCambridge University |
||
260 |
_aAnh _bCambridge University _c2012 |
||
300 |
_a171tr. _c26cm |
||
520 | _aGiới thiệu cấu trúc bài thi FCE. Cung cấp 4 bài kiểm tra trên cả 5 kỹ năng: Nghe, Nói, Đọc, Viết và sử dụng Tiếng Anh. Trình bày cách chấm điểm và thang điểm, đặcbiệt là bài thi Viết. Cung cấp một số bài thi viết mẫu. Kèm theo đáp án và tapescript. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
653 | _aBài kiểm tra | ||
942 |
_2ddc _cSTK |