000 | 00398nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14804 _d14804 |
||
022 | _a1859-2694 | ||
082 | _a370 | ||
100 | _aTrung ương Hội Khuyến học Việt Nam | ||
245 |
_aDạy và học ngày nay _cTrung ương Hội Khuyến học Việt Nam |
||
260 | _aH. | ||
520 | _a | ||
653 | _aGiáo dục | ||
653 | _aDạy học | ||
653 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cBTC _s1 |