000 | 00451nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14803 _d14803 |
||
022 | _a0866-8043 | ||
082 |
_a639 _bTh523s |
||
100 | _aTrung Ương Hội nghề cá Việt Nam | ||
245 |
_aThủy sản Việt Nam _bTạp chí _cTrung Ương Hội nghề cá Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bTrung Ương Hội nghề cá Việt Nam |
||
520 | _a | ||
653 | _aThủy sản | ||
653 | _aTạp chí | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cBTC _s1 |