000 | 00457nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14774 _d14774 |
||
022 | _a1859-1450 | ||
082 | _a020 | ||
100 | _aThư Viện Quốc Gia Việt Nam | ||
242 | _aVietnam library joural | ||
245 |
_aTạp chí Thư viện Việt Nam _cThư Viện Quốc Gia Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bThư viện Quốc Gia Việt Nam |
||
520 | _a | ||
653 | _aThư viện | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTạp chí | ||
942 |
_2ddc _cBTC _s1 |