000 | 00464nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14734 _d14734 |
||
022 | _a1859-4069 | ||
082 | _a540 | ||
242 | _aJournal of chemistry and application | ||
245 |
_aHóa học và ứng dụng: Số chuyên đề kết quả nghiên cứu khoa học _bSố chuyên đề kết quả nghiên cứu khoa học _cHội Hóa học Việt Nam |
||
260 |
_aH. _bHội Hóa học Việt Nam |
||
520 | _a | ||
653 | _aHóa học | ||
653 | _aỨng dụng | ||
653 | _aChuyên đề | ||
942 |
_2ddc _cBTC _s1 |