000 | 00614nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c1473 _d1473 |
||
082 |
_a915.9751 _bV400V |
||
100 | _aVõ Văn Hòe | ||
245 |
_aĐịa danh thành phố Đà Nẵng _cVõ Văn Hòe _nQ.3 |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa - Thông tin _c2013 |
||
300 |
_a518 tr. _c21 cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hội Văn nghệ dân gian Việt Nam. | ||
520 | _aGiới thiệu các địa danh ở thành phố Đà Nẵng: Nà Cầy Đen, Nà Hoa, Nà Ngang, Nà Trên, Nai, Nai vàng... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aĐịa danh | ||
653 | _aĐà Nẵng | ||
942 |
_2ddc _cSH |