000 | 00409nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14649 _d14649 |
||
082 |
_a895.92214 _bH452th |
||
100 | _aHội thơ Hương Giang | ||
245 |
_aNét Huế _cHội thơ Hương Giang _bĐường thi |
||
260 |
_aHuế _bĐại học Huế _c2008 |
||
300 |
_a206tr. _c21cm. |
||
520 | _a... | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThơ | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |