000 | 00728nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c14597 _d14597 |
||
082 |
_a516.374 _bNG527TH |
||
100 | _aNguyễn Thị Duyên | ||
245 |
_aMặt tham số kiểu không gian trên không gian lorentz-minkowski _bKhóa luận tốt nghiệp _cNguyễn Thị Duyên; Nguyễn Lê Trâm hướng dẫn |
||
260 |
_aQuảng Bình _c2017 _bTrường Đại học Quảng Bình |
||
300 |
_a36tr. _c29 cm |
||
520 | _aGiới thiệu không gian lorentz-minkowski và mặt kiểu không gian trong không gian lorentz-minkowski | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aHình học | ||
653 | _aHình học minkowski | ||
653 | _aKhông gian lorentz-minkowski | ||
653 | _aKhóa luận | ||
942 |
_2ddc _cKL |